Công ty Cổ phần Xi măng Tây Đô
TT | CHỈ TIÊU KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM | YÊU CẦU TIÊU CHUẨN | KẾT QUẢ TRUNG BÌNH |
---|---|---|---|---|---|
1 | Độ mịn: - Lượng sót sàng 0,045 mm - Bề mặt riêng (tỉ diện) | % cm²/g | TCVN 13605:2023 | ≤ 10 ≥ 2800 | 4,0 ÷ 6,0 3700 ÷ 4000 |
2 | Thời gian đông kết - Bắt đầu - Kết thúc | phút phút | TCVN 6017:2015 | ≥ 45 ≤ 420 | 100 ÷ 150 160 ÷ 240 |
3 | Cường độ nén - 3 ngày ± 45 phút. - 28 ngày ± 8 giờ. | Mpa Mpa | TCVN 6016:2011 | ≥ 22 ≥ 50 | 32 ÷ 35 54 ÷ 57 |
4 | Độ ổn định thể tích Le chatelier | mm | TCVN 6017:2015 | ≤ 10 | 0,5 ÷ 1,0 |
5 | Hàm lượng SO₃ | % | TCVN 141:2023 | ≤ 3,5 | 2,0 ÷ 3,0 |